Số 30 Tiếng Anh Là Gì Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 30 Chuẩn

by ERA Capital
0 comment

Số 30 trong tiếng Anh được đọc là “thirty” và là số thứ tự chuẩn. Mặc dù số 30 là một con số bình thường, nhưng vẫn có những điều thú vị liên quan đến nó.

Số 30 trong tiếng Anh được gọi là thirty, được phiên âm là /’θə:ti/. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng số 30 trong cuộc sống:

Cứ sau mỗi 30 phút, tiếp viên hàng không sẽ phục vụ khách hàng đồ uống khi di chuyển xe đẩy đồ uống qua hành lang.

Các từ / cụm từ/ thành ngữ liên quan đến số 30 thường được sử dụng như sau.

Thành ngữCách dùngVí dụGấp ba mươi lần“thirtyfold” is used in a comparison to refer that something is bigger, larger than another thing thirty times.thirtyfold“Oh dark thirty” refers to a time in the early morning which is a non-specific one before the sun has risen. It is used based on the way that military time is said aloud. oh dark thirty30 miếng bạcThis is the amount of money that Judas Iscariot was paid to have betrayal to Jusus Christ. Figuratively, it is used as a symbol of treachery or treason.thirty pieces of silverNgười ở độ tuổi 30 thirty-somethings

Gợi ý 💧 Số 21 Tiếng Anh Là Gì Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 21 Chuẩn.

Số 30 Tiếng Anh Là Gì Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 30 Chuẩn

Số Đếm 30 Trong Tiếng Anh

Số 30 Trong Tiếng Anh được chia sẻ đến bạn đọc qua hình ảnh dưới đây.

Số 30 Tiếng Anh Đọc Là Gì

Số 30 Tiếng Anh Đọc Như Thế Nào? Đây là câu hỏi được rất nhiều bạn đọc quan tâm đến.

Số 30 Tiếng Anh Đọc Là Gì? Đáp án cho câu hỏi này là /’θə:ti/ viết là thirty.

Các trường hợp thường sử dụng số lượng, hãy cùng theo dõi ngay sau đây nhé!

  • Đếm tổng cộng: Có năm căn phòng trong ngôi nhà của tôi.
  • Tôi có hai con mèo đáng yêu.
  • Tuổi: I am thirty years old (Tôi ba mươi tuổi).
  • Số điện thoại: Số điện thoại của tôi là ba-tám-tư – chín-tám-năm-tư.
  • Năm sinh: He was born in nineteen ninety-seven (Anh ấy sinh năm một chín chín bảy).
  • Đọc Thêm 🍀 Số 20 Tiếng Anh Là Gì Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 20 Chuẩn.

    Số 30 Tiếng Anh là

    Số 30 Tiếng Anh Viết Như Thế Nào

    Những thông tin hấp dẫn sau đây khi Số 30 được viết bằng tiếng Anh, hãy theo dõi ngay nhé!

    Cách viết Tiếng Anh của số 30 là “thirty”.

    Dưới đây là một số gợi ý về cách viết số từ 20 đến 200 theo đơn vị chục cho những bạn quan tâm.

    Số đếmCách viếtCách phát âm

    Gợi ý 🍀 Số 12 Tiếng Anh Là Gì Cách Đọc, Đếm Số Thứ Tự 12 Chuẩn.

    Số 30 viết bằng tiếng Anh là

    Số 30 Dịch Ra Tiếng Anh

    Bạn muốn biết cách dịch từ “Số 30” sang tiếng Anh đúng không? Đừng lo, video dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó.

    Phiên Âm Số 30 Trong Tiếng Anh

    Phiên Âm Số 30 Trong Tiếng Anh là /’θə:ti/. Xem thêm bảng phiên âm các số đếm khác sau đây.

    Số đếmCách viếtPhiên âm

    Tìm hiểu 🌹 Số 8 Tiếng Anh Phương pháp Đọc Số Thứ Tự 8, Kết hợp Các Số Khác.

    Phiên Âm Số 30 trong Tiếng Anh là

    Số Thứ Tự 30 Trong Tiếng Anh Viết Thế Nào

    Đáp án cho thắc mắc “Số thứ tự 30 trong tiếng Anh viết thế nào?” Có thể được tìm thấy trong bảng số kí tự cơ bản dưới đây.

    Nguyên tắc viết ngắn gọn số thứ tự trong tiếng Anh.

    Để tiết kiệm thời gian, đặc biệt với các số thứ tự có giá trị lớn, chúng ta thường sử dụng dạng viết tắt. Điều này có nghĩa là chúng ta viết số thứ tự dưới dạng chữ số. Vậy quy tắc ở đây là gì?

    Rất dễ dàng, bạn chỉ cần sử dụng các chữ số như khi viết số thường, sau đó thêm đuôi “th” vào cuối để tạo thành số thứ tự tương ứng. Cũng có một số trường hợp đặc biệt.

  • Các bạn sẽ thêm đuôi “st” vào sau chữ số có hàng đơn vị là 1 (1, 21, 31, … Nhưng trừ 11).
  • Các số có hàng đơn vị là 2 (2, 22, 32, … Nhưng trừ 12): bạn sẽ thêm đuôi “nd” vào sau chữ số.
  • Số có hàng đơn vị là 3 (3, 23, 33, … Nhưng trừ 13): các bạn sẽ thêm đuôi “rd” vào sau chữ số.
  • Đọc Thêm 🌹Số 7 Tiếng Anh Cách Đọc Số Thứ Tự 7, Kết Hợp Các Số Khác.

    Số thứ tự 30 trong tiếng Anh được viết là

    Số Từ 1 Đến 30 Tiếng Anh

    Số Từ 1 Đến 30 Tiếng Anh được chia sẻ đặc biệt dưới đây, hãy xem ngay nhé!

  • Có mười số từ 1 đến 10: một – hai – ba – bốn – năm – sáu – bảy – tám – chín – mười.
  • Số lượng từ từ 10 đến 20: Hãy chú ý các số sau: 11 – eleven, 12 – twelve, 13 – thirteen, 15 – fifteen, 16 – sixteen, 17 – seventeen, 18 – eighteen, 19 – nineteen, 20 – twenty.
  • Số từ 21 đến 30: 21: hai mươi mốt, 22: hai mươi hai; 23: hai mươi ba; 24: hai mươi bốn; 25: hai mươi lăm; 26: hai mươi sáu; 27: hai mươi bảy; 28: hai mươi tám; 29: hai mươi chín; 30: ba mươi.
  • Gợi ý 🌹 Số 6 Tiếng Anh Cách Phát Âm Số Thứ Tự Sáu, Kết Hợp Các Số Khác.

    Số từ một đến ba mươi là các con số trong tiếng Anh từ

    Số Đếm Từ 20 Đến 30 Tiếng Anh

    Dưới đây là bảng Đếm Từ 20 Đến 30 Tiếng Anh rất chi tiết.

    Xem Thêm 🌹 Số 5 Tiếng Anh Cách Đọc Số Thứ Tự thứ năm, Ghép Các Số Khác.

    Số đếm từ 20 đến 30 tiếng Anh bao gồm: twenty, twenty-one, twenty-two, twenty-three, twenty-four, twenty-five, twenty-six, twenty-seven, twenty-eight, twenty-nine, thirty.

    Mẹo Học Số 30 Tiếng Anh Nhớ Lâu

    Hãy cùng tham gia vào hoạt động học tiếng Anh số 30 với một mẹo đặc biệt – học qua các bài hát đếm số. Hãy lắng nghe và cùng tôi theo dõi bài hát dưới đây để có thể ghi nhớ các số dễ dàng!

    Ý Nghĩa Tiếng Anh Số 30

    Số 30 biểu thị sự toàn vẹn của trí tuệ và hạnh phúc thịnh vượng. Nó mang đến may mắn và sự cân bằng trong cuộc sống cho người sở hữu nó.

    Ý nghĩa số 30 được chứng minh bằng cách kết hợp ý nghĩa từng số trong cặp số.

  • Số 3 là biểu tượng của tài lộc và tài năng. Nó cũng biểu thị sự phát triển cân bằng và bền vững. Trong dân gian, số 3 được nhắc đến với câu thành ngữ “vững như kiềng ba chân”. Ngoài ra, số 3 còn đại diện cho sự trường thọ.
  • Số 0 biểu tượng cho sự hoàn thiện và trọn vẹn. Nó là con số mang lại may mắn trong sự khởi đầu. Đồng thời, nó cũng là con số cuối cùng đại diện cho sự hoàn thành và an toàn tuyệt đối.
  • Xem Thêm Tiếng Anh Từ 1 Đến 10 Bảng Số Thứ Tự, Cách Phát Âm Chính Xác.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page