20 thành ngữ tiếng Anh bạn cần biết ‹ GO Blog |

by ERA Capital
0 comment

Các người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi trò chuyện và chúng thường xuất hiện trong sách, chương trình TV và phim ảnh. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, bạn cần tự tin khi sử dụng thành ngữ và hiểu rõ sự khác biệt giữa “gãy chân” và “kéo chân ai”.

20 thành ngữ tiếng Anh bạn cần biết ‹ GO Blog |

Dưới đây là 20 tục ngữ mà người học tiếng Anh ai cũng nên hiểu.

1. Under the weather

Ý nghĩa của thành ngữ này: Cảm thấy kiệt sức.

Ở Anh, chúng tôi thích và thường xuyên nói về thời tiết. Tuy nhiên, cụm từ thông dụng “under the weather” không có liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai đó nói rằng họ cảm thấy “under the weather”, bạn nên đáp lại bằng cách nói: “Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn” thay vì “Bạn có muốn mượn dù của tôi không?”.

2. The ball is in your court

Ý nghĩa của thành ngữ này: Tùy thuộc vào bạn.

Sử dụng thành ngữ này khi bạn di chuyển, nó liên quan đến cuộc sống chứ không phải thể thao. Khi bạn có “quả banh”, có nghĩa là bạn có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định này.

3. Spill the beans

Ý nghĩa của thành ngữ này: Tiết lộ một điều bí mật.

Cách áp dụng thành ngữ này: Khi bạn tiết lộ về một bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho ai đó, điều đó có nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật. Còn một thành ngữ khác tương tự là “Let the cat out of the bag” (nghĩa là bí mật đã bị lộ ra rồi).

4. Break a leg

Ý nghĩa của thành ngữ này: Chúc ai gặp may mắn.

Cách sử dụng thành ngữ này: Nó không có ý định đe dọa. Thường đi kèm với ký hiệu bật ngón tay cái lên, “Break a leg” là một câu khích lệ, chúc may mắn. Nó xuất phát từ việc những người biểu diễn trên sân khấu sẽ phải cúi chào khán giả nhiều lần sau khi biểu diễn thành công, đến mức có thể “gãy chân” (đau chân).

5. Pull someone’s leg

Ý nghĩa của thành ngữ này: Đùa cợt.

Cách sử dụng thành ngữ này là hoàn hảo để xác định xem bạn có thích chuyện cười hay không. “Kéo chân ai” có nghĩa đen tương đương với “Trêu chọc ai”. Nó được dùng trong ngữ cảnh: “Relax, I’m just pulling your leg!” (“Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi__!”) Hoặc “Wait, are you pulling my leg?” (__”Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à_?”)_.

6. Sat on the fence

Ý nghĩa của thành ngữ này: Chưa định rõ, do dự.

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn đang đứng “trên hàng rào” có nghĩa là bạn chưa đưa ra quyết định về phe nào trong một cuộc tranh luận. “I’m on the fence about hot yoga classes” có thể hiểu là “Tôi đang do dự không biết liệu tôi có thích tham gia lớp yoga trong phòng xông hơi hay không”.

7. Through thick and thin

Ý nghĩa của thành ngữ này: Dù thế nào đi nữa, vẫn kiên định không thay đổi.

Thành ngữ này thường áp dụng trong gia đình hoặc tình bạn thân thiết nhất, ý nghĩa của nó là dù có xảy ra bất kỳ chuyện gì, chúng ta vẫn luôn ở bên nhau, cùng nhau trải qua những thời điểm khó khăn và vui vẻ.

8. Once in a blue moon

Ý nghĩa của thành ngữ này: ít khi xảy ra.

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ duyên dáng này được dùng để miêu tả những sự việc hiếm khi xảy ra. Ví dụ: “Tôi chỉ gọi cho ba mẹ khi đi du học một lần trong một thời gian dài.”

9. It’s the best thing since sliced bread

Ý nghĩa của thành ngữ này: Thật sự rất xuất sắc.

Cách áp dụng thành ngữ này: Bánh mì lát đã tạo nên một sự thay đổi toàn diện ở Anh vì nó đã trở thành tiêu chuẩn cuối cùng cho những điều tuyệt vời. Người Anh yêu thích bánh mì lát cũng say mê như yêu thích trà.

10. Take it with a pinch of salt

Ý nghĩa của thành ngữ này: Không đặt niềm tin, coi thường.

Cách sử dụng thành ngữ này: “Tôi vừa nghe nói rằng voi có thể bay hiện nay, nhưng Sam thường hay bịa đặt chuyện nên tôi luôn có chút hoài nghi với những gì anh ta nói.”

11. Come rain or shine

Ý nghĩa của thành ngữ này: Dù cho tình huống như thế nào đi chăng nữa.

Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn cam kết sẽ tham gia trận banh của anh, bất chấp thời tiết hay bất kỳ tình huống nào khác.

12. Go down in flames

Ý nghĩa của thành ngữ này: Thất bại đáng tiếc.

Bài kiểm tra của tôi điểm hạ thê thảm, thực sự tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đúng chuẩn.

13. You can say that again

Ý nghĩa của thành ngữ này: Đúng vậy.

Cách áp dụng câu thành ngữ này như sau: Được sử dụng để thể hiện đồng ý. Khi bạn nói: “Ryan Reynolds thật tuyệt vời!”, Bạn có thể trả lời: “Đúng vậy.”

14. See eye to eye

Ý nghĩa của thành ngữ này: Tuyệt đối đồng ý.

Cách sử dụng thành ngữ này: Tại đây, chúng tôi không có ý chỉ việc nhìn chằm chằm, mà mắt-chạm-mắt với ai đó có nghĩa là đồng ý với quan điểm của họ.

15. Jump on the bandwagon

Ý nghĩa của thành ngữ này: Theo trào lưu.

Cách sử dụng thành ngữ này: Khi một người tham gia một trào lưu nổi tiếng hoặc làm một điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt. Hãy xem ví dụ sau đây dựa trên bữa ăn nửa buổi (bữa sáng và bữa trưa gộp làm một): “Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi.”

16. As right as rain

Ý nghĩa của thành ngữ này: Tuyệt vời.

Cách ứng dụng thành ngữ này: Một lần nữa, chúng ta có một thành ngữ liên quan đến thời tiết, nhưng lần này nó hơi phức tạp một chút. Chúng ta thường hân hoan khi trời mưa, nhưng thực tế là thành ngữ này mang tính tích cực. Mọi người thường sử dụng nó với niềm vui khi được hỏi về tình hình, và nhận được câu trả lời: “Hoàn hảo”.

17. Beat around the bush

Ý nghĩa của thành ngữ này: Tránh lặp lại một điều gì đó (vòng vo).

Cách áp dụng thành ngữ này: Sử dụng để miêu tả việc tránh trả lời một cách chân thật hoặc diễn đạt ý kiến khi bạn không muốn tiết lộ thông tin hoặc đưa ra câu trả lời chính xác.

18. Hit the sack

Ý nghĩa của thành ngữ này là: Đi ngủ.

Cách sử dụng thành ngữ này cực kỳ đơn giản. “I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack!” (“Tôi đã mệt mỏi, đến lúc đi ngủ rồi!”)

19. Miss the boat

Ý nghĩa của thành ngữ này là: Đã trễ quá rồi.

Khi tôi lỡ mất cơ hội hoặc thời hạn nào đó, tôi thường nói “Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi”.

20. By the skin of your teeth

Ý nghĩa của thành ngữ này: Đủ sức.

Sử dụng thành ngữ này như sau: ‘Ồ, tôi vừa vượt qua bài thi đó với sự may mắn!’

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page