Sleep là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh nói chung và đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Việc hiểu và sử dụng một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến chủ đề này sẽ giúp thí sinh tự tin khi trả lời câu hỏi về Sleep, bất kể trong một kỳ thi ngoại ngữ hay một tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.
1. Hai cách học thành ngữ hiệu quả: hình dung (sử dụng trí tưởng tượng) và cảm giác (học tập bằng cách vận động).
2. Giới thiệu 10 thành ngữ hữu ích về chủ đề Giấc ngủ:
Catnap/ forty winks (ngủ chợp mắt).
Ngủ tức thì
A restful night’s sleep (giấc ngủ thoải mái).
Ngủ rất sâu
Thức cả đêm
Lie awake all night (trằn trọc suốt đêm)
Dậy từ phía bên không vui
Cú đêm vs chim sáng sớm.
Wake up early in the morning
Ngủ quá giờ so với ngủ nướng.
3. Sử dụng các tục ngữ trong phần trả lời câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề Sleep.
Bạn ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?
Có cần phải ngủ trưa mỗi ngày không?
Bạn có thích thức dậy sớm vào buổi sáng không?
Bạn là người hay thức đêm hay người thức sáng?
Table of Contents
Cách học idioms hiệu quả
Hầu hết các thành ngữ đều mang tính tượng hình và không thể hiểu nghĩa của chúng chỉ dựa trên từng từ trong thành ngữ hay nghĩa đen. Để hiểu được chúng, học sinh cần sử dụng trí tưởng tượng và khả năng liên kết ý nghĩa và hình ảnh.
Để học và nhớ idiom, học sinh có thể tưởng tượng cụm từ trong đầu và kết nối hình ảnh đó với ý nghĩa của nó. Ví dụ:…….
Bên cạnh đó, học sinh có thể tăng cường khả năng ghi nhớ idiom bằng cách thực hiện các hoạt động tương ứng với ý nghĩa của idiom đó (kinesthetic learning). Ví dụ, khi học sinh cố gắng học idiom “toss and turn all night” (trằn trọc cả đêm), người học có thể giả vờ trằn trọc không ngủ được, hoặc khi học cụm “forty winks” (chợp mắt”), người học có thể giả vờ chợp mắt trong 20 giây.
Vận động thể chất giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin và nâng cao hiệu quả học tập. Điều này giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Nếu người học quên nghĩa của một thành ngữ, họ có thể nhớ lại hành động đã thực hiện và từ đó suy ra ý nghĩa của nó.
10 idioms hữu ích chủ đề Sleep
forty winks/ catnap
Cụm từ “to have a catnap” hoặc “catch forty winks” có ý nghĩa “ngủ một giấc ngắn” trong ngày, đóng vai trò là một động từ trong câu.
“Forty winks” là một cụm từ tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “40 cái chớp mắt”, thường chỉ kéo dài trong khoảng 12-16 giây. Đây là thuật ngữ để miêu tả những giấc ngủ cực kỳ ngắn, có thể xảy ra ngay cả khi người ngủ đang ngồi gục trên bàn học hoặc bàn làm việc.
Bởi vì tôi thường không có đủ giấc ngủ vào ban đêm, nên tôi thường ngủ một giấc ngắn vào giờ trưa.
Catnap là một giấc ngủ ngắn vào ban ngày, thường kéo dài từ 20-45 phút và được sử dụng như một danh từ. Nếu muốn sử dụng nó như một vị ngữ trong câu, học sinh có thể thêm động từ “take”.
Bạn thường hay ngủ trưa không?
Trong thời gian giờ trưa, tôi thường dành 10 phút để nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng bằng cách nhắm mắt.
go out like a light
Cụm từ “go out like a light” miêu tả ý nghĩa “ngủ rất nhanh chóng sau khi nằm xuống”. Cụm này được sử dụng như một động từ trong câu.
Ví dụ:…….
Mỗi đêm, tôi thường phải đếm cừu để đánh lừa giấc ngủ. Khác biệt với tôi, bố tôi lại ngủ rất sâu ngay khi nằm xuống.
a good night’s sleep
Một giấc ngủ ngon là một khái niệm có nghĩa là “một giấc ngủ đêm tốt”, và đó là một cụm danh từ.
Ví dụ:…….
Việc có một giấc ngủ ngon sau một ngày làm việc mệt mỏi là rất quan trọng. Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết mọi người không được ngủ đủ vào ban đêm.
sound asleep
Cụm “to be sound asleep” có nghĩa là “ngủ rất sâu”, đóng vai trò là vị ngữ trong câu.
Ví dụ:…….
Thỉnh thoảng việc đánh thức tôi khi tôi đang ngủ say là một trách nhiệm khó khăn.
Thức suốt đêm.
Pull an all-nighter là cụm thành ngữ, có nghĩa là “thức nguyên đêm” để làm việc, chạy deadline bài tập hoặc cũng có thể tiệc tùng thâu đêm. Cụm này có chức năng là động từ trong câu.
Học sinh cũng có thể tham khảo cụm từ “cày đêm” hoặc “không chợp mắt” để diễn tả việc thức khuya học bài.
Ví dụ:…….
Gần đây, tôi đã thức suốt đêm trong vài đêm liền vì số lượng công việc quá lớn.
Tối hôm qua, tôi không thể ngủ một chút nào vì phải hoàn thành bài tập cá nhân của mình.
toss and turn all night
Cụm thành ngữ “toss and turn all night” có nghĩa “trằn trọc, không ngủ được”, có chức năng động từ trong câu.
Ví dụ:…….
Khi gần đến một sự kiện quan trọng, tôi thường lo lắng suốt đêm suy nghĩ về nó.
get up on the wrong side of the bed
Cụm thành ngữ “ngủ dậy bên trái giường” thể hiện “tâm trạng không vui suốt cả ngày”. Thường được sử dụng như một động từ trong câu và thường đặt trong vị ngữ.
Xét ví dụ:
Khi tôi tỉnh dậy với tâm trạng không tốt, tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
Night owl. vs early bird
Cú đêm (Night owl) chỉ những người rất tỉnh táo và có khả năng tập trung làm việc hoặc học tập vào ban đêm. Tuy nhiên, vào ban ngày, họ thường cảm thấy uể oải và khó tập trung.
Ngược lại, early bird (chim sâu dậy sớm) chỉ những người thức dậy trước bình minh và đầy đủ năng lượng để bắt đầu một ngày mới. Trong tiếng Anh, early bird thường xuất hiện trong thành ngữ “early bird catches the worm” (nghĩa là chỉ những người chịu khó và biết tận dụng cơ hội mới đạt được thành công).
Cả hai nhóm từ trên đóng vai trò là các danh từ trong câu.
Ví dụ:…….
Khi còn là học sinh trung học, tôi là một người thích dậy sớm và luôn đến lớp đúng giờ. Tuy nhiên, khi bước vào đại học, tôi trở thành một người thích thức khuya và hiếm khi có thể thức dậy trước 10 giờ sáng.
get up at the crack of dawn
Thành ngữ “trỗi dậy lúc bình minh” được sử dụng như một cụm động từ, mang ý nghĩa “thức dậy sớm, ngay trước khi con gà gáy”.
Ví dụ:…….
Vì tôi cư ngụ xa nơi làm việc, mỗi buổi sáng tôi phải thức dậy rất sớm để đến đúng thời gian.
oversleep vs sleep in
Oversleep và sleep in là hai cụm từ thường gây hiểu nhầm cho người học. Trong đó:
Oversleep (v) ngủ quên, ngủ lâu hơn so với kế hoạch.
Ví dụ:……. I couldn’t attend the meeting because I Overslept.. (Tôi không thể tham gia cuộc họp vì tôi ngủ quên).
Sleep in (v) ngủ nướng, ngủ lâu hơn thường ngày.
Ví dụ:……. Unlike many people who get up at the crack of dawn on weekends, I always sleep in to get some more rest after a long tiring week. (Khác với nhiều người khác dậy sớm vào chủ nhật, tôi lúc nào cũng ngủ nướng để được nghỉ ngơi thêm một chút sau một tuần làm việc mệt mỏi).
Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking chủ đề Sleep
Bạn ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?
Tôi là một người thích thức khuya, vì vậy tôi không có nhiều giấc ngủ vào ban đêm, thường chỉ khoảng 3-4 giờ. Gần đây, do khối lượng công việc nặng nề, tôi thường xuyên phải thức cả đêm, giấc ngủ của tôi chỉ còn khoảng 2-2.5 giờ.
Có cần phải ngủ trưa mỗi ngày không?
Ngủ chợp mắt là một hoạt động rất quan trọng, đặc biệt đối với những người thường thức khuya. Ví dụ, vì tôi chỉ được ngủ 4-5 tiếng mỗi đêm, nên tôi thường dành khoảng 30 phút vào giờ trưa để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.
Bạn có thích thức dậy sớm vào buổi sáng không?
Khác với bố mẹ tôi, những người thường dậy sáng sớm để chuẩn bị đi làm, tôi lại thích ngủ nước mỗi buổi sáng vì không có lớp học. Vì vậy, việc dậy sớm chưa bao giờ là thói quen của tôi.
Bạn là người hay thức đêm hay người thức sáng?
Tôi, không có nghi ngờ gì, là một cú đêm. Vì tôi có một lịch trình chặt chẽ, nên tôi phải làm thêm giờ hoặc thức trắng đêm để hoàn thành nhiệm vụ của mình từ khi này đến khi khác. Loại lối sống này thực sự biến tôi thành một cú đêm, dù tôi rất thích được làm con chim sáng sớm.
Luyện tập
Điền cụm từ/thành ngữ chủ đề “Ngủ” đã học vào chỗ trống dưới đây.
1. Cory is having a lot of final exams this week, so he has to find extra time to prepare for the exams.
2. My mother advises me to put my phone in another room and avoid doing physically demanding activities in order to ……………………..
3. Trèo tường, vì vậy anh ta đã lỡ xe bus đến trường.
4. Ngày mai là sinh nhật thứ 18 của Rachel. Đó là lý do tại sao cô ấy đã thức suốt đêm.
5. Vì tôi là một người ……………………., Nên tôi thường thức khuya và gặp khó khăn khi thức dậy vào buổi sáng.
Đáp án.
Thức suốt đêm.
Hãy có một giấc ngủ ngon lành.
Overslept.
Đang xoay và lăn qua lại.
Night owl.
Tổng kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, tác giả mong muốn người đọc có thể nắm được một số cụm từ hay liên quan đến chủ đề Sleep, từ đó nâng cao vốn từ vựng của mình và có thể trả lời tốt trong phần thi IELTS Speaking nếu gặp đề bài liên quan đến Sleep.
References.
Từ điển Oxford. “Từ điển của người học Oxford.” Oxfordlearnersdictionaries.Com, 2022, www.Oxfordlearnersdictionaries.Com/.
“Từ điển Cambridge | Từ Điển Tiếng Anh, Phiên Dịch & Từ Điển Từ Đồng Nghĩa.” Dictionary.Cambridge.Org, dictionary.Cambridge.Org/vi/.
“12 Cụm từ thành ngữ liên quan đến giấc ngủ.” St George International, ngày 29 tháng 11 năm 2018, www.Stgeorges.Co.Uk/12-cum-tu-thanh-ngu-lien-quan-den-giac-ngu/.